Từ điển Thiều Chửu
祠 - từ
① Ðền thờ, nhà thờ. ||② Cúng tế. ||③ Tế xuân.

Từ điển Trần Văn Chánh
祠 - từ
① Đền thờ, nhà thờ họ. 【祠堂】từ đường [cítáng] (cũ) a. Từ đường, nhà thờ tổ tiên; b. Đền thờ (kẻ có công đức hoặc quỷ thần); ② (văn) Cúng tế; ③ (văn) Tế xuân.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
祠 - từ
Nhà thờ tổ tiên — Miếu thờ thần — Cuộc cúng tế vào mùa xuân.


淫祠 - dâm từ || 靈祠 - linh từ || 生祠 - sinh từ || 守祠 - thủ từ || 祠堂 - từ đường || 文祠 - văn từ || 望祠 - vọng từ ||